Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 07-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 02:19 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 81 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 90 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,195.00 -1,018.48 | 15,295.00 -1,082.26 | 15,907.00 -995.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,464.00 -271.27 | 17,569.00 -345.41 | 18,010 -479.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,293 -2,159.97 | 26,293 -2,447.37 | 27,149 -2,513.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.99 | 3,296.90 -200.06 | 3,413.81 -195.36 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,609.29 | 0.00 -3,747.53 |
Euro | EUR | 25,370 -1,355.01 | 25,490 -1,504.96 | 26,000 -2,190.55 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,101.56 | 29,388 -3,037.82 | 0.00 -33,466.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,984.00 -189.12 | 2,994.00 -211.17 | 3,189.00 -119.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.17 | 0.00 -312.17 |
Yên Nhật | JPY | 160.68 1.15 | 161.49 0.34 | 166.21 -2.60 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 18.11 0.45 | 0.00 -19.16 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,718.46 | 0.00 -5,843.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,271.52 | 0.00 -2,367.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,150.00 -182.77 | 2,285.00 -146.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,327.00 -1,314.67 | 17,599.00 -1,230.97 | 18,226 -1,208.18 |
Bạc Thái | THB | 576.00 -87.59 | 639.00 -98.32 | 692.00 -73.56 |
Đô la Mỹ | USD | 24,135 -953.00 | 24,175 -943.00 | 24,595 -863.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.